Ghép gan là gì? Các công bố khoa học về Ghép gan
Ghép gan là quá trình cấy ghép một phần gan từ người khác vào cơ thể người mắc bệnh gan để thay thế cho gan bị tổn thương hoặc không hoạt động. Quá trình này đư...
Ghép gan là quá trình cấy ghép một phần gan từ người khác vào cơ thể người mắc bệnh gan để thay thế cho gan bị tổn thương hoặc không hoạt động. Quá trình này được thực hiện thông qua một phẫu thuật phức tạp, trong đó gan được cắt ra từ người hiến tặng và sau đó được cấy vào cơ thể người nhận. Ghép gan được sử dụng như một biện pháp điều trị cuối cùng cho các bệnh gan nghiêm trọng và có thể cứu sống người bệnh.
Quá trình ghép gan bao gồm các bước chính sau:
1. Đánh giá và chẩn đoán: Trước khi quyết định ghép gan, bác sĩ sẽ tiến hành xem xét lịch sử bệnh, thăm khám cơ thể và yêu cầu các xét nghiệm để xác định tình trạng sức khỏe chính xác của người bệnh. Điều này bao gồm cả xét nghiệm máu, siêu âm gan, chụp MRI, xét nghiệm chức năng gan và các xét nghiệm thể nghiệm khác.
2. Chuẩn bị người hiến tặng: Nếu bệnh nhân không thể nhận gan từ người thân trong gia đình, người hiến tặng gan có thể là người nổi tiếng đăng ký hiến gan hoặc đại từ đồng ý cho gan của họ được sử dụng sau khi qua đời. Một quy trình phân loại và phê duyệt chặt chẽ được thực hiện để đảm bảo tính phù hợp và sự an toàn của gan được hiến tặng.
3. Thực hiện phẫu thuật ghép gan: Phẫu thuật ghép gan được thực hiện dưới một điều kiện không gian hoạt động và y tế tiện nghi. Quá trình bao gồm cắt xén gan cả của người hiến tặng và gan của người nhận để chuẩn bị cho việc cấy ghép. Sau đó, gan của người hiến tặng được kết nối với các mạch máu và mạch mật trong cơ thể người nhận.
4. Quá trình phục hồi: Sau phẫu thuật, người bệnh sẽ tiếp tục điều trị trong khoảng thời gian sau đó để đảm bảo sự tích hợp và chấp nhận của gan mới. Điều này bao gồm việc sử dụng thuốc chống phản đối miễn dịch, kiểm tra chức năng gan thường xuyên và tuân thủ các hướng dẫn liên quan đến dinh dưỡng, hoạt động và hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây hại cho gan.
Ghép gan là một quá trình phức tạp và có những rủi ro tiềm ẩn, bao gồm phản đối miễn dịch, nhiễm trùng, suy giảm chức năng gan và các vấn đề nối mạch. Tuy nhiên, với các tiến bộ trong y học và quản lý chăm sóc sau phẫu thuật, tỷ lệ thành công của quá trình này đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ghép gan":
Bệnh Alzheimer (AD) là loại sa sút trí tuệ phổ biến nhất ở người cao tuổi. Việc điều trị AD vẫn là một nhiệm vụ khó khăn trong lâm sàng. AD có liên quan đến hệ vi sinh vật đường ruột bất thường. Tuy nhiên, vẫn còn ít thông tin về vai trò của việc ghép vi khuẩn phân (FMT) trong AD. Ở đây, chúng tôi đã đánh giá hiệu quả của FMT trong việc điều trị AD. Chúng tôi đã sử dụng mô hình chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9. Các khiếm khuyết về nhận thức, sự tích lũy amyloid-β (Aβ) trong não và sự phosphoryl hóa của tau, tính đàn hồi synapse cũng như viêm thần kinh đã được đánh giá. Hệ vi sinh vật đường ruột và các sản phẩm chuyển hóa của nó là các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) đã được phân tích bằng phương pháp giải trình tự 16S rRNA và 1H cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng điều trị FMT có thể cải thiện các khiếm khuyết về nhận thức và giảm sự tích lũy amyloid-β (Aβ) trong chuột chuyển gen APPswe/PS1dE9. Những cải thiện này đi kèm với sự giảm phosphoryl hóa của protein tau và các mức độ của Aβ40 và Aβ42. Chúng tôi đã quan sát thấy sự gia tăng tính đàn hồi synapse trong chuột Tg, cho thấy rằng sự biểu hiện của protein mật độ hậu synapse 95 (PSD-95) và synapsin I đã tăng lên sau FMT. Chúng tôi cũng ghi nhận sự giảm của mức độ COX-2 và CD11b trong chuột Tg sau FMT. Chúng tôi cũng phát hiện ra rằng điều trị FMT đã đảo ngược sự thay đổi của hệ vi sinh vật đường ruột và SCFAs. Do đó, FMT có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng cho AD.
Ở bệnh nhân bị xơ gan, quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu có thể không đủ, phản ánh qua thời gian prothrombin kéo dài. Mặc dù các yếu tố chống đông cũng bị giảm, nhưng tình trạng mất máu trong quá trình ghép gan chính thống vẫn có thể quá mức. Hiện tại, việc mất máu trong ghép gan chính thống được quản lý thông qua truyền các chế phẩm như bạch cầu hồng cầu, tiểu cầu, huyết tương tươi đông lạnh và nồng độ fibrinogen. Tuy nhiên, việc truyền những sản phẩm này có thể dẫn đến xu hướng chảy máu tăng do tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Hiệu quả cầm máu của các sản phẩm này có thể bị che lấp bởi các biến chứng chảy máu do quá tải thể tích.
Ngược lại với các sản phẩm truyền máu này, nồng độ phức hợp prothrombin là một chế phẩm tinh khiết với thể tích thấp, chứa bốn yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Các nghiên cứu trước đây đã gợi ý rằng việc sử dụng nồng độ phức hợp prothrombin là một phương pháp hiệu quả để bình thường hóa thời gian prothrombin kéo dài ở bệnh nhân bị xơ gan. Chúng tôi nhằm nghiên cứu xem việc sử dụng nồng độ phức hợp prothrombin trước phẫu thuật ở bệnh nhân ghép gan do xơ gan giai đoạn cuối có phải là một phương pháp an toàn và hiệu quả để giảm thiểu mất máu trong và sau phẫu thuật, cũng như nhu cầu truyền máu hay không.
Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đa trung tâm và có đối chứng giả dược.
Các bệnh nhân xơ gan có INR kéo dài (≥1.5) sẽ được phân ngẫu nhiên giữa việc nhận giả dược hoặc nồng độ phức hợp prothrombin trước khi phẫu thuật. Dữ liệu về nhân khẩu học, phẫu thuật và truyền máu sẽ được ghi nhận. Kết quả chính của nghiên cứu này là nhu cầu truyền RBC.
Bệnh nhân xơ gan giai đoạn tiến triển có mức độ protein đông máu và chống đông trong huyết tương bị giảm. Nồng độ phức hợp prothrombin là một sản phẩm huyết tương thể tích thấp chứa cả protein đông máu và chống đông, và việc truyền chế phẩm này sẽ không ảnh hưởng đến tình trạng thể tích trước khi thực hiện phẫu thuật. Chúng tôi giả thuyết rằng việc sử dụng nồng độ phức hợp prothrombin sẽ dẫn đến giảm thiểu mất máu trong và sau phẫu thuật cũng như nhu cầu truyền máu. Về lý thuyết, việc sử dụng nồng độ phức hợp prothrombin có thể liên quan đến nguy cơ cao hơn về các biến chứng huyết khối tắc mạch. Do đó, các biến chứng huyết khối tắc mạch sẽ là một điểm kết thúc phụ quan trọng và việc xuất hiện loại biến chứng này sẽ được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình nghiên cứu.
Thử nghiệm này đã được đăng ký tại
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10